EST. 2014

shield-check-solid 100% HÀNG CHÍNH HÃNG

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thịt Bò Bao Nhiêu Calo? Ăn Thịt Bò Có Tăng Cân Không?

Anh Lê Tuấn
Th 6 18/04/2025
Nội dung bài viết

Khi nói đến thực phẩm giàu dinh dưỡng và hấp dẫn, thịt bò thường được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều người. Thịt bò là thực phẩm giàu protein, sắt, kẽm, vitamin và khoáng chất. Thịt bò thường được chế biến theo nhiều phương pháp như quay, nướng, hoặc làm bít tết.

Vậy liệu ăn thịt bò có tác dụng gì đối với sức khỏe của chúng ta không? Hãy cùng Youruspp khám phá điều này trong bài viết dưới đây.

Thành phần dinh dưỡng của 100g thịt bò

 
Thành phầnHàm lượng
Calo250–300 kcal
Protein26–27g
Tổng chất béo10–15g
- Chất béo bão hòa4–6g
- Chất béo không bão hòa
Cholesterol70–90mg
Vitamin B122.5–3.0 µg
Vitamin B6 (Pyridoxine)~0.5 mg
Vitamin B3 (Niacin)~4.5 mg
Vitamin B2 (Riboflavin)~0.2 mg
Vitamin B1 (Thiamine)~0.1 mg
Vitamin B9 (Folate)10–15 µg
Sắt (Iron)~2.6 mg
Kẽm (Zinc)~4.8 mg
Phốt pho (Phosphorus)~200 mg
Kali (Potassium)300–350 mg
Natri (Sodium)50–70 mg
Magie (Magnesium)20–25 mg
Selenium20–30 µg
Creatine4–5g (trong 1kg thịt tươi)
CLA (Axit Linoleic liên hợp)0.3–0.8g
Taurine30–40mg
GlutathioneKhông định lượng cụ thể

 

Thịt bò là một nguồn thực phẩm giàu protein, khoáng chất như sắt, kẽm, phốt pho, và các vitamin nhóm B như B12 và B6. Những dưỡng chất này giúp duy trì sức khỏe toàn diện, hỗ trợ cơ bắp, cung cấp năng lượng và tăng cường hệ miễn dịch, làm cho thịt bò trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh.

Calories

Thịt bò là một thực phẩm dinh dưỡng có chứa lượng calo tương đối cao, trong 100gr thịt bò nạc khoảng 250-300kcal, thịt bò mỡ chiếm 300-400kcal. Các món chế biến như hamburger hoặc thịt xông khói có thể có hàm lượng calo cao hơn, lên đến 400-600 calo tùy thuộc vào các thành phần thêm vào

Protein

Protein trong thịt bò là một nguồn dinh dưỡng chất lượng cao. Trong 100g thịt bò nạc, có khoảng 26-27g protein. Đây là loại protein hoàn chỉnh vì chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần nhưng không thể tự sản xuất.

Chất béo

Trong 100g thịt bò nạc thường chứa khoảng 10-15g chất béo. Các phần có nhiều mỡ hơn, chẳng hạn như thịt ba chỉ hoặc thịt sườn, có thể chứa từ 20g đến 30g chất béo.

Chất béo bão hòa: Thịt bò chứa một lượng chất béo bão hòa, có thể chiếm khoảng 4-6g trong 100g thịt bò nạc. Tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong cơ thể.

Chất béo không bão hòa: Cũng có mặt trong thịt bò, chất béo không bão hòa (bao gồm chất béo đơn không bão hòa và đa không bão hòa) được cho là tốt cho sức khỏe tim mạch.

Vitamin B12

Vitamin B12: Còn được gọi là Cobalamin, là một vitamin thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Thịt bò là một trong những nguồn thực phẩm tốt nhất cung cấp vitamin B12, dễ hấp thu và hiệu quả cho cơ thể. Hàm lượng vitamin B12 khoảng 2.5–3.0µg trong 100gr thịt bò nạc.

Hỗ trợ sản xuất hồng cầu: Vitamin B12 cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu trong tủy xương, giúp ngăn ngừa thiếu máu.

Tham gia vào quá trình chuyển hóa DNA: B12 đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp DNA, giúp duy trì sự phát triển và phân chia tế bào.

Chức năng thần kinh: Vitamin B12 hỗ trợ sức khỏe của hệ thần kinh và có vai trò trong việc bảo vệ màng myelin, lớp bao bọc tế bào thần kinh.

Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vitamin B6 (Pyridoxine) : Là một vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Thịt bò là một trong những nguồn thực phẩm tốt cung cấp vitamin B6, giúp đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cơ thể. Cung cấp hàm lượng vitamin B6 khoảng 0.5mg trong 100gr thịt bò nạc.

Tham gia vào quá trình chuyển hóa protein: Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa amino acid, là thành phần cơ bản của protein.

Hỗ trợ sản xuất neurotransmitter: B6 cần thiết cho sự tổng hợp các neurotransmitter như serotonin, dopamine và norepinephrine, ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng não.

Tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu: Giúp tạo ra hemoglobin, thành phần chính trong hồng cầu.

Vitamin B3 (Niacin, PP)

Vitamin B3 (Niacin, PP): Là một loại vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Thịt bò là một trong những nguồn cung cấp vitamin B3 tốt, giúp đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cơ thể khi cung cấp khoảng 4.5mg vitamin B3 trong 100gr thịt bò nạc.

Tham gia vào chuyển hóa năng lượng: Vitamin B3 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Niacin giúp cải thiện mức cholesterol trong máu, có tác dụng làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).

Cải thiện sức khỏe da và hệ thần kinh: Vitamin B3 có lợi cho sức khỏe da, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và hỗ trợ chức năng thần kinh.

Riboflavin (Vitamin B2)

Riboflavin (Vitamin B2): Là một loại vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của cơ thể. Mặc dù không phải là nguồn cung cấp vitamin B2 nhiều như sữa hay trứng, thịt bò vẫn là một nguồn bổ sung tốt cho vitamin này trong chế độ ăn uống. Trong 100gr thịt bò nạc cung cấp khoảng 0.2mg vitamin B2.

Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng: Riboflavin đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng, hỗ trợ cơ thể sử dụng năng lượng từ thực phẩm.

Thúc đẩy sức khỏe mắt: Vitamin B2 giúp duy trì sức khỏe của mắt, ngăn ngừa các vấn đề như đục thủy tinh thể.

Cải thiện sức khỏe da và niêm mạc: Riboflavin cần thiết cho việc duy trì làn da khỏe mạnh và chức năng của niêm mạc.

Thiamine (Vitamin B1)

Thiamine (Vitamin B1): Là một loại vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của cơ thể. Thịt bò là một trong những nguồn thực phẩm có chứa vitamin B1, mặc dù thịt bò không phải là nguồn cung cấp chính của vitamin B, nó vẫn góp phần vào tổng lượng vitamin B1 trong chế độ ăn uống. Hàm lượng 0.1mg vitamin B1 trong 100gr thịt bò nạc.

Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng: Thiamine cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate thành glucose, giúp cơ thể sản xuất năng lượng.

Cải thiện chức năng thần kinh: Vitamin B1 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của hệ thần kinh và giúp truyền tải tín hiệu thần kinh.

Thúc đẩy sức khỏe tim mạch: Thiamine hỗ trợ chức năng tim và hệ tuần hoàn.

Folate (Vitamin B9)

Folate (Vitamin B9): Là một loại vitamin tan trong nước quan trọng cho sức khỏe tổng thể, đặc biệt trong quá trình sản xuất tế bào và tổng hợp DNA. Trong 100g thịt bò nạc, hàm lượng vitamin B9 khoảng 10-15µg. Mặc dù thịt bò có chứa vitamin B9, nhưng các nguồn thực phẩm khác như rau xanh, đậu và ngũ cốc nguyên hạt thường cung cấp nhiều hơn.

Sản xuất tế bào: Folate đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì DNA và RNA, cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào.

Hỗ trợ sức khỏe thai kỳ: Axit folic là rất quan trọng cho phụ nữ mang thai, giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

Tham gia vào quá trình chuyển hóa amino acid: Vitamin B9 có vai trò trong việc chuyển hóa amino acid, hỗ trợ chức năng của hệ thống miễn dịch.

Sắt (Iron)

Sắt (Iron): Là một khoáng chất thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, đặc biệt là trong việc vận chuyển oxy và sản xuất năng lượng. Sắt trong thịt bò thuộc loại sắt heme, dễ hấp thụ hơn so với sắt không heme có trong thực phẩm thực vật như đậu và rau xanh. Trong 100g thịt bò nạc, hàm lượng sắt khoảng 2.6mg.

Vận chuyển oxy: Sắt là thành phần chính của hemoglobin trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể.

Tham gia vào quá trình trao đổi chất: Sắt cần thiết cho việc sản xuất năng lượng và tổng hợp collagen, hỗ trợ sức khỏe của da và mô.

Hỗ trợ hệ miễn dịch: Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của hệ miễn dịch.

Kẽm (Zinc)

Kẽm (Zinc): Một khoáng chất thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, bao gồm hỗ trợ hệ miễn dịch, sản xuất protein, và tham gia vào quá trình chữa lành vết thương. Thịt bò là một trong những nguồn cung cấp kẽm tốt nhất trong chế độ ăn uống, giúp đáp ứng nhu cầu hàng ngày cho cơ thể. Trong 100g thịt bò nạc, hàm lượng kẽm khoảng 4.8mg.

Hỗ trợ hệ miễn dịch: Kẽm giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và duy trì chức năng miễn dịch khỏe mạnh.

Tham gia vào quá trình tổng hợp protein: Kẽm cần thiết cho việc sản xuất và duy trì protein trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và sửa chữa mô.

Cải thiện sức khỏe da: Kẽm hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương và giảm viêm, giúp duy trì làn da khỏe mạnh.

Tham gia vào chức năng thần kinh: Kẽm có vai trò trong việc duy trì chức năng thần kinh và có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi.

Phốt pho (Phosphorus)

Phốt pho (Phosphorus): Một khoáng chất quan trọng cho nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, đặc biệt là liên quan đến xương và răng, cũng như quá trình chuyển hóa năng lượng. Thịt bò là một trong những nguồn cung cấp phốt pho từ động vật, giúp bổ sung lượng khoáng chất cần thiết cho các chức năng sinh lý.Trong 100g thịt bò nạc, có khoảng 200mg phốt pho.

Tạo và duy trì xương và răng: Khoảng 85% lượng phốt pho trong cơ thể tập trung ở xương và răng, giúp chúng chắc khỏe.

Hỗ trợ sản xuất năng lượng: Phốt pho tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate và chất béo, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Duy trì và sửa chữa mô và tế bào: Phốt pho đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, duy trì và sửa chữa tế bào và mô.

Cân bằng acid-kiềm: Phốt pho giúp duy trì cân bằng acid-kiềm trong cơ thể, hỗ trợ chức năng cơ bản của tế bào.

Kali

Kali là một khoáng chất và chất điện giải quan trọng, giúp điều chỉnh cân bằng chất lỏng, chức năng cơ và thần kinh, cũng như hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Thịt bò là một nguồn cung cấp kali tốt trong chế độ ăn uống, giúp đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng khoáng chất này để duy trì sức khỏe. Trong 100g thịt bò nạc, có khoảng 300-350mg kali.

Cân bằng điện giải: Kali giúp điều hòa cân bằng chất lỏng trong cơ thể, duy trì hoạt động bình thường của các tế bào.

Hỗ trợ chức năng cơ: Kali cần thiết cho hoạt động co giãn cơ, đặc biệt là cơ tim. Việc duy trì đủ lượng kali giúp ngăn ngừa chuột rút cơ bắp.

Duy trì chức năng thần kinh: Kali đóng vai trò trong việc truyền tín hiệu thần kinh, đảm bảo các cơ quan và cơ hoạt động trơn tru.

Bảo vệ sức khỏe tim mạch: Kali giúp điều hòa huyết áp và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh cao huyết áp.

Natri (Sodium)

Natri là một khoáng chất cần thiết cho nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, đặc biệt là cân bằng chất lỏng và hỗ trợ chức năng cơ và thần kinh. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều natri có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với huyết áp. Trong 100g thịt bò nạc, có khoảng 50-70mg natri (rất thấp so với lượng natri mà cơ thể cần hàng ngày). Natri tự nhiên trong thịt bò thường ở mức thấp, nhưng nếu thịt bò được chế biến (ví dụ như thịt bò muối, thịt bò khô) hoặc ướp muối, lượng natri có thể tăng đáng kể.

Cân bằng chất lỏng: Natri giúp duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể, điều chỉnh lượng nước trong và ngoài tế bào.

Hỗ trợ chức năng cơ và thần kinh: Natri đóng vai trò trong việc truyền tín hiệu thần kinh và co giãn cơ.

Điều hòa huyết áp: Natri ảnh hưởng đến huyết áp, với mức tiêu thụ cao có thể dẫn đến cao huyết áp.

Magnesium

Magnesium là một khoáng chất quan trọng cho nhiều chức năng sinh lý, bao gồm quá trình tổng hợp protein, điều hòa chức năng cơ và thần kinh, cũng như duy trì sức khỏe xương. Trong 100g thịt bò nạc, có khoảng 20-25mg magnesium, tùy thuộc vào loại thịt và phương pháp chế biến. Mặc dù lượng magnesium trong thịt bò không quá cao, nó vẫn là một nguồn cung cấp nhỏ để bổ sung vào tổng lượng magnesium cần thiết hàng ngày.

Hỗ trợ chức năng cơ và thần kinh: Magnesium giúp duy trì sự co giãn cơ và truyền tín hiệu thần kinh hiệu quả.

Tăng cường sức khỏe xương: Khoáng chất này giúp hình thành và duy trì xương chắc khỏe, kết hợp với canxi để bảo vệ xương.

Điều hòa đường huyết và huyết áp: Magnesium đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa glucose và điều hòa huyết áp.

Sản xuất năng lượng: Khoáng chất này tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng từ thức ăn, giúp cơ thể tạo ra ATP (phân tử năng lượng).

Selenium

Selenium là một khoáng chất quan trọng, cần thiết cho nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do và hỗ trợ chức năng tuyến giáp. Trong 100g thịt bò nạc, có khoảng 20-30mcg selenium, chiếm từ 30-50% lượng selenium khuyến nghị hàng ngày (tùy thuộc vào loại thịt và cách chế biến). Thịt bò là một nguồn thực phẩm giàu selenium, giúp bổ sung lượng khoáng chất này một cách tự nhiên và dễ dàng trong bữa ăn hàng ngày.

Chống oxy hóa: Selenium là thành phần chính trong enzyme glutathione peroxidase, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và các bệnh liên quan đến oxy hóa.

Tăng cường hệ miễn dịch: Selenium giúp tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.

Hỗ trợ chức năng tuyến giáp: Selenium cần thiết cho sự tổng hợp và chuyển hóa hormone tuyến giáp, giúp điều hòa sự trao đổi chất và cân bằng năng lượng.

Giảm nguy cơ ung thư: Nghiên cứu cho thấy selenium có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi một số loại ung thư nhờ vào đặc tính chống oxy hóa.

Cholesterol

Trong 100g thịt bò nạc, hàm lượng cholesterol dao động từ 70-90mg, tùy thuộc vào phần thịt (nạc hay có mỡ) và cách chế biến. Các phần thịt mỡ, chẳng hạn như ba chỉ bò, có thể chứa nhiều cholesterol hơn so với các phần thịt nạc như thăn bò hoặc thịt vai.

Cholesterol xấu (LDL): Tiêu thụ quá nhiều thịt bò mỡ có thể làm tăng mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu, góp phần vào sự tích tụ mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.

Cholesterol tốt (HDL): Một số nghiên cứu cho thấy, ăn một lượng thịt bò nạc vừa phải không gây ảnh hưởng lớn đến mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) và có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tim mạch nếu kết hợp với lối sống lành mạnh.

Creatine

Là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong cơ bắp và não, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các tế bào, đặc biệt là tế bào cơ. Thịt bò là một trong những nguồn cung cấp creatine dồi dào từ thực phẩm, đặc biệt là đối với những người tập luyện thể thao, giúp cải thiện hiệu suất thể chất và tăng cường sức mạnh cơ bắp. 

Trong 1kg thịt bò tươi có chứa khoảng 4-5g creatine. Tuy nhiên, lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào phần thịt và cách chế biến. Phần thịt bò nạc như thăn và bắp bò thường chứa hàm lượng creatine cao hơn so với các phần thịt mỡ.

Axit Linoleic Liên Hợp (CLA)

Là một loại axit béo omega-6 có nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ giảm cân và tăng cường khối lượng cơ bắp. Thịt bò, đặc biệt là từ gia súc ăn cỏ, là một trong những nguồn tự nhiên giàu CLA nhất. CLA có tác dụng chống viêm, giảm mỡ và có tiềm năng bảo vệ chống lại một số bệnh mãn tính.

Thịt bò từ gia súc ăn cỏ có hàm lượng CLA cao hơn so với gia súc nuôi bằng ngũ cốc. Trong 100g thịt bò, lượng CLA dao động từ 0.3 đến 0.8g. Con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn của gia súc và phương pháp chế biến thịt.

Taurine

Một axit amin quan trọng đối với nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể, bao gồm việc duy trì sức khỏe tim mạch, chức năng cơ bắp và hệ thần kinh. Thịt bò là một nguồn cung cấp taurine tự nhiên, có khoảng 30-40mg taurine trong 100gr thịt bò. Mặc dù lượng taurine trong thịt bò không quá cao so với các nguồn giàu taurine khác như hải sản, nhưng nó vẫn đóng góp quan trọng vào tổng lượng taurine mà cơ thể cần.

Glutathione

Đây là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại do oxy hóa, cải thiện chức năng miễn dịch và hỗ trợ giải độc, giảm stress, tái sinh năng lượng, chống lão hóa... Thịt bò cũng là một nguồn cung cấp glutathione tự nhiên, hàm lượng glutathione trong thịt bò không được xác định chính xác như các dưỡng chất khác, nhưng nghiên cứu cho thấy thịt tươi, đặc biệt là thịt từ các bộ phận như gan và thận, chứa một lượng đáng kể glutathione.

Lợi ích của thịt bò đối với sức khỏe

 
 

Thêm thịt bò vào chế độ ăn không chỉ phù hợp với người tuân thủ chế độ ăn kiêng, mà còn được ưa chuộng trong mọi chế độ dinh dưỡng. Trừ những trường hợp không nên tiêu thụ thịt bò, thì với sức khỏe và sự phát triển của cơ thể, thịt bò mang lại nhiều giá trị không thể phủ nhận.

Nguồn Protein Chất Lượng Cao 

Từ góc nhìn dinh dưỡng, thịt bò giàu protein và không chứa carbohydrate. Điều này làm cho thịt bò trở thành một nguồn protein có giá trị sinh học hiệu quả và sẵn sàng để cơ thể chuyển hóa. Bên cạnh đó, thịt bò cũng được xem là nguồn là protein “hoàn chỉnh” vì chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể người cần. Thịt là nguồn cung cấp protein chính trong quá trình xây dựng cơ bắp nên đây sẽ là nguồn protein dồi dào và có lợi ích đặc biệt sau phẫu thuật hoặc cho quá trình phục hồi, xây dựng khối cơ bắp của các vận động viên.

Tăng cường khả năng miễn dịch

Với hàm lượng lớn vitamin B6 và protein còn trong thịt bò nên rất cần thiết để bổ sung vào chế độ ăn. Khi được cung cấp đầy đủ, vitamin B6 sẽ giúp cơ thể xây dựng hệ miễn dịch, tăng khả năng phân hủy và tổng hợp protein. Còn protein sẽ tiến hành chuyển hóa và tổng hợp thức ăn, từ đó cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động hàng ngày.

Giàu Omega 3

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch : Thịt bò chứa nhiều axit béo omega 3 giúp tăng tính đàn hồi của mạch máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính như huyết áp, tiểu đường, mỡ máu. Một số nghiên cứu cũng cho thấy ăn thịt bò có thể giúp giảm đau tim và rối loạn nhịp tim.

Tăng mức độ tập trung, trí nhớ: Axit béo omega 3 có trong thịt bò có thể cải thiện trí nhớ bằng cách phát triển màng tế bào não và tăng cường việc truyền tín hiệu qua hệ thần kinh. Bên cạnh đó, tiêu thụ thịt bò giúp tăng lưu lượng máu đi khắp cơ thể, cải thiện độ tập trung

Tốt cho sức khỏe tâm thần: Axit béo omega 3 trong thịt bò cần thiết để hỗ trợ điều trị trầm cảm. Ăn thịt bò giúp tốt cho sức khỏe tâm thần mà không gây tác dụng phụ như các loại thuốc điều trị trầm cảm.

Tốt cho da, tóc: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn thực phẩm giàu axit béo omega 3 có lợi cho làn da và tóc. Thịt bò với hàm lượng axit béo phong phú, giúp bảo vệ da, xương, tóc và răng khỏi những tình trạng nguy hiểm.

Hỗ trợ điều trị bệnh còi xương

Thiếu vitamin D thường gây bệnh còi xương ở trẻ nhỏ, làm cho xương trở nên yếu và dễ gãy. Bổ sung thịt đỏ giàu vitamin D vào khẩu phần ăn giúp ngăn ngừa các tình trạng và bệnh lý liên quan đến xương.

Chống oxy các mô bị tổn thương

Hàm lượng acid béo trong thịt bò thấp nhưng lại giàu axit linoleic tổng hợp, có hiệu quả chống lại các chất chống oxy hóa có khả năng phát tác khi tập các môn thể thao như cử tạ gây tổn thương mô. Hơn nữa, các axit linoleic trong loại thịt này còn có thể hỗ trợ vào quá trình duy trì cơ bắp.

Giàu chất Sắt

Hỗ trợ điều trị mất ngủ: Hàm lượng sắt trong cơ thể có thể tác động tích cực đến giấc ngủ. Đây chính là lý do vì sao bạn nên bổ sung thịt bò vào bữa ăn hàng ngày. Thịt bò giàu sắt giúp ổn định huyết áp, hỗ trợ cho giấc ngủ sâu và ngon hơn vào ban đêm.

Bổ sung máu: Thiếu máu thường do thiếu tế bào hồng cầu gây mệt mỏi. Hàm lượng sắt dồi dào trong thịt bò chủ yếu dưới dạng heme giúp tăng cường sản xuất hemoglobin, hỗ trợ vận chuyển oxy đến các cơ quan trong cơ thể hiệu quả hơn. Các chị em phụ nữ, bệnh nhân thiếu máu đều có thể bổ sung thêm nhiều chất sắt tự nhiên từ việc ăn thịt bò.

Cải thiện hiệu suất tập luyện

Thịt bò chứa beta-alanine, axit amin cần thiết để tạo ra carnosine trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong hoạt động cơ bắp. Bổ sung beta-alanine từ thịt bò có thể tăng mức carnosine trong cơ bắp làm giảm mệt mỏi và nâng cao hiệu suất tập luyện.

Tăng cường cơ bắp

Các carnitine và axit trong một số loại thịt và cá rất thấp, nhưng hàm lượng này trong thịt bò lại rất cao. Nhất là bắp bò rất giàu axit amoniac, cao hơn cả so với bất kì loại thực phẩm nào khác, có tác dụng làm tăng cơ bắp, đặc biệt là tăng cường sức khỏe cơ thể. Với hàm lượng kali thấp ức chế tổng hợp protein cũng như sản xuất hormone tăng trưởng, sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ bắp.

Cung Cấp Năng Lượng

Thịt bò còn chứa nhiều vitamin B12 cần thiết cho các tế bào, nhất là các tế bào máu đỏ mang oxy đến các mô cơ. Vitamin B12 thúc đẩy nhánh chuỗi amino acid chuyển hóa, do đó cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể trong những hoạt động cường độ cao.

Phòng ngừa đục thuỷ tinh thể

Đục thuỷ tinh thể thường xuất hiện ở người trên 50 tuổi và có thể gây suy giảm thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Thịt bò chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho mắt, ngăn ngừa đục thủy tinh thể.

Cải thiện sức khỏe tình dục

Thịt bò chứa chất béo bão hòa giúp thúc đẩy sản xuất hormone giới tính như testosterone, từ đó cải thiện ham muốn tình dục ở cả nam và nữ. Kẽm và sắt trong thịt bò cũng hỗ trợ sức khỏe sinh sản và tăng cường ham muốn tình dục bằng cách cung cấp năng lượng và cải thiện lưu thông máu.

Giảm căng thẳng oxy hóa

Thịt bò là một nguồn cung cấp glutathione, một trong những chất chống oxy hóa mạnh mẽ nhất trong cơ thể. Glutathione giúp loại bỏ các gốc tự do, giảm thiểu tổn thương tế bào và ngăn ngừa tình trạng căng thẳng oxy hóa. Thịt bò cũng chứa selenium, một khoáng chất có khả năng hỗ trợ enzyme chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do.

Hỗ trợ mức cholesterol

Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ thịt bò nạc có thể không ảnh hưởng tiêu cực đến mức cholesterol toàn phần hoặc cholesterol xấu ở nhiều người. Thực tế, việc thay thế thịt đỏ bằng thịt nạc hoặc protein thực vật trong chế độ ăn uống có thể hỗ trợ kiểm soát cholesterol.

Hỗ trợ giảm cân

Đặc biệt, trong thịt bò còn chứa chất béo không bão hòa rất hữu ích cho việc giảm cân, cho nên chúng ta có thể yên tâm về lượng cholesterol luôn được ổn định mà vẫn có thể cung cấp những năng lực thiết yếu giúp cơ thể hoạt động bình thường.

Thịt bò rất dễ chế biến

Thịt bò là một loại thực phẩm dễ nấu, không cần yêu cầu công thức dài dòng hoặc quy trình chuẩn bị phức tạp. Bạn có thể nướng, xào, nấu, hấp, luộc, hầm... Trong thời đại, mọi người cho rằng không có thời gian nấu nướng, bữa tối truyền thống với thịt bò và rau rất giản dị và giúp tiết kiệm thời gian.

Vì sao thịt bò có ích trong quá trình giảm cân?

 

Ý chính:

Thịt bò là lựa chọn phù hợp cho người đang giảm cân nhờ chứa ít calo, giàu protein giúp no lâu, hạn chế ăn vặt và hỗ trợ phát triển cơ bắp. Ngoài ra, thịt bò cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu, dễ kết hợp với các thực phẩm lành mạnh khác và phù hợp với nhiều chế độ ăn kiêng khác nhau. Việc chọn phần thịt nạc còn giúp kiểm soát calo hiệu quả hơn.

 

Nếu bạn đang lăn tăn giảm cân có nên lựa chọn thịt bò không thì giờ đây bạn có thể yên tâm câu trả lời là “Có”. Lượng calo trong 100 – 200g thịt bò chỉ khoảng 288 – 576 calo rất phù hợp để bổ sung vào các bữa ăn giảm cân. Ngoài ra, thịt bò còn chứa nhiều hàm lượng dinh dưỡng giúp cân bằng thể trạng trong suốt quá trình giảm cân. 

Đại đa số khách hàng tại Yoursupp đều có phản hồi rất tích cực về tác động của thịt bò góp phần đến chế độ ăn kiêng của họ. Và kết quả là đạt được cân nặng như mong muốn. Dưới đây là các lý do chính khiến trứng trở thành thực phẩm phổ biến trong chế độ ăn kiêng và giảm cân:

Cung cấp Protein Chất Lượng Cao - Phát triển cơ bắp

Thịt bò là nguồn cung cấp protein dồi dào, rất quan trọng cho quá trình giảm cân. Protein giúp cơ thể cảm thấy no lâu hơn, từ đó giảm cơn thèm ăn và lượng calo tiêu thụ trong ngày. Hơn nữa, protein hỗ trợ duy trì và phát triển cơ bắp trong quá trình giảm cân. Cơ bắp tiêu tốn nhiều năng lượng hơn so với mỡ, giúp tăng cường tốc độ trao đổi chất.

Tăng Cường Cảm Giác No

Thịt bò giúp làm tăng cảm giác no nhờ vào hàm lượng protein và chất béo. Chất béo có thể giúp tăng cảm giác no, vì nó tiêu hóa chậm hơn so với carbohydrate, dẫn đến cảm giác no kéo dài hơn. Khi bạn cảm thấy no hơn sau khi ăn thịt bò, bạn sẽ ít có xu hướng ăn vặt hoặc tiêu thụ thêm calo không cần thiết trong suốt cả ngày. Điều này rất quan trọng cho quá trình kiểm soát cân nặng.

Cung cấp Các Dinh Dưỡng Thiết Yếu

Thịt bò chứa nhiều vitamin và khoáng chất như sắt, kẽm, và các vitamin nhóm B (B6, B12). Những chất dinh dưỡng này không chỉ hỗ trợ sức khỏe mà còn cần thiết cho quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả hơn trong việc đốt cháy calo.

Cung cấp Năng Lượng

Thịt bò cung cấp năng lượng cần thiết cho các hoạt động hàng ngày và tập luyện. Khi có đủ năng lượng, bạn sẽ dễ dàng duy trì thói quen tập thể dục, điều này rất quan trọng cho quá trình giảm béo.

Lựa Chọn Thịt Nạc

Các phần thịt nạc (như thăn hoặc bắp bò) có ít chất béo và calo hơn, giúp bạn dễ dàng kiểm soát lượng calo tiêu thụ mà vẫn nhận được đủ protein và dưỡng chất. Lựa chọn thịt bò nạc là một cách thông minh để giảm cân hiệu quả.

Phối Hợp Với Các Thực Phẩm Khác

Thịt bò có thể kết hợp tốt với nhiều loại thực phẩm khác như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Kết hợp này không chỉ giúp tạo ra bữa ăn đa dạng và ngon miệng mà còn cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.

Thích Hợp Với Nhiều Chế Độ Ăn

Thịt bò có thể dễ dàng tích hợp vào nhiều chế độ ăn khác nhau, từ ăn kiêng protein cao đến chế độ ăn kiêng ít carbohydrate. Sự linh hoạt này cho phép bạn điều chỉnh chế độ ăn uống theo nhu cầu và mục tiêu giảm cân của mình.

Dễ Dàng Kiểm Soát Lượng Calo

Bằng cách điều chỉnh khẩu phần ăn và lựa chọn các phần thịt nạc, bạn có thể dễ dàng kiểm soát lượng calo tiêu thụ mà vẫn thưởng thức các bữa ăn ngon miệng.

Khẩu phần ăn thịt bò là bao nhiêu

Để hỗ trợ quá trình giảm cân một cách hiệu quả, khẩu phần thịt bò cho mỗi bữa ăn nên được điều chỉnh vừa phải, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất mà không vượt quá lượng calo cần thiết. Một khẩu phần hợp lý để cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất mà không quá dư thừa calo cho một bữa ăn giảm cân là khoảng: 85-113gr thịt bò nạc mỗi bữa (khoảng 200-300kcal), khẩu phần này thường cung cấp khoảng 20-25gr protein, tùy thuộc vào phần thịt và cách chế biến, phù hợp với một bữa ăn lành mạnh và giảm cân.

Gợi ý các món ăn chế biến từ thịt bò áp dụng cho quá trình giảm cân

 

Ý chính: 

Các món ăn từ thịt bò nạc như bò nướng chanh, xào rau củ, salad, canh hay cuộn rau đều là lựa chọn lý tưởng cho người muốn giảm cân. Những cách chế biến này ít dầu mỡ, giàu đạm và kết hợp nhiều rau xanh, giúp no lâu, hỗ trợ tiêu hóa và giữ gìn vóc dáng hiệu quả.

Thịt Bò Nướng Chanh

Nguyên liệu: Thịt bò nạc (thăn hoặc bắp), chanh, tỏi, gia vị (muối, tiêu, ớt bột).

Cách chế biến: Ướp thịt bò với nước cốt chanh, tỏi băm và gia vị trong khoảng 30 phút, sau đó nướng trên bếp than hoặc lò nướng cho đến khi chín.

Thịt Bò Xào Rau Củ

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, các loại rau như bông cải xanh, ớt chuông, cà rốt, hành tây, tỏi, gia vị.

Cách chế biến: Xào thịt bò với tỏi cho đến khi chín, sau đó thêm rau củ và gia vị vào xào chung cho đến khi rau chín. Món này có thể ăn với cơm lứt hoặc quinoa.

Canh Thịt Bò và Rau

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, rau cải, cà rốt, nấm.

Cách chế biến: Ninh thịt bò với nước, sau đó thêm rau củ vào nấu cho chín. Món canh này nhẹ nhàng và đầy dinh dưỡng.

Salad Thịt Bò

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, rau xanh (xà lách, rau mùi), cà chua, hành tây, dầu olive, giấm.

Cách chế biến: Nướng hoặc xào thịt bò, cắt lát mỏng. Trộn thịt bò với rau và dressing từ dầu olive và giấm để tạo ra một món salad bổ dưỡng.

Thịt Bò Hầm Nước Dừa

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, nước dừa, tỏi, hành, gia vị.

Cách chế biến: Hầm thịt bò với nước dừa và gia vị cho đến khi mềm. Nước dừa cung cấp hương vị đặc trưng mà không cần sử dụng nhiều dầu mỡ.

Thịt Bò Sốt Teriyaki

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, nước tương, mật ong, tỏi, gừng, rau xanh.

Cách chế biến: Ướp thịt bò với nước tương, mật ong và gia vị, sau đó xào chín. Có thể ăn kèm với cơm lứt và rau.

Thịt Bò Xào Cần Tây

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, cần tây, tỏi.

Cách chế biến: Xào thịt bò với tỏi, sau đó cho cần tây vào xào đến khi chín tới.

Thịt Bò Nạc Nướng

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, tỏi, nước tương, gia vị.

Cách chế biến: Ướp thịt với tỏi băm, nước tương và gia vị trong 30 phút. Nướng trên bếp than hoặc lò nướng cho đến khi chín.

Thịt Bò Cuộn Rau Củ

Nguyên liệu: Thịt bò nạc, rau củ (cà rốt, dưa chuột, ớt chuông).

Cách chế biến: Cắt thịt bò thành miếng mỏng, cuộn với rau củ và nướng hoặc áp chảo. Món ăn này rất hấp dẫn và tốt cho sức khỏe.

Lưu ý cần biết khi bổ sung thịt bò vào chế độ ăn kiêng

 

Ý chính:

Khi bổ sung thịt bò vào chế độ ăn kiêng, nên chọn phần thịt nạc và chế biến theo cách lành mạnh như hấp, luộc, nướng để giảm mỡ và calo. Cần ăn kèm rau củ, ngũ cốc để đảm bảo đủ dưỡng chất và kiểm soát khẩu phần hợp lý (100–150g mỗi bữa) để tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Đa dạng nguồn protein và hạn chế gia vị mặn hoặc nhiều đường là điều cần thiết. Người có bệnh lý nền nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

 

Lựa chọn phương pháp chế biến lành mạnh

Tránh các phương pháp nấu nhiều dầu mỡ như chiên xào. Hãy ưu tiên nướng, hấp, luộc hoặc áp chảo với ít dầu để giữ nguyên chất dinh dưỡng và tránh tăng thêm calo từ dầu mỡ.

Chọn phần thịt nạc

Ưu tiên các phần thịt bò nạc như thăn nội, thăn ngoại, thịt vai hoặc thịt thăn sườn. Các phần này có ít mỡ hơn, giúp giảm lượng calo và chất béo không lành mạnh. Tránh các phần có nhiều mỡ để kiểm soát lượng calo và chất béo bão hòa.

Không nên chỉ ăn thịt bò

Dù thịt bò là nguồn protein chất lượng cao, nhưng việc chỉ thịt bò hoặc tiêu thụ quá nhiều sẽ không cung cấp đủ các nhóm dưỡng chất khác như chất xơ, vitamin và khoáng chất. Kết hợp thịt bò với rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, và các thực phẩm giàu chất xơ để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng và duy trì sức khỏe.

Kiểm soát natri và gia vị

Tránh sử dụng quá nhiều muối và các loại gia vị nhiều đường hoặc dầu mỡ khi ướp thịt bò, vì điều này có thể ảnh hưởng đến việc giảm cân và sức khỏe tim mạch.

Không nên chỉ ăn thịt bò

Dù thịt bò là nguồn protein chất lượng cao, nhưng việc chỉ ăn thịt bò hoặc tiêu thụ  quá nhiều sẽ không cung cấp đủ các nhóm dưỡng chất khác như chất xơ, vitamin và khoáng chất. Kết hợp thịt bò với rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, và các thực phẩm giàu chất xơ để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng và duy trì sức khỏe.

Kiểm soát khẩu phần ăn

Một khẩu phần thịt bò nên khoảng 100-150g cho mỗi bữa ăn. Điều này giúp cung cấp đủ protein mà không làm tăng lượng calo quá mức. Theo dõi lượng calo từ thịt bò trong tổng khẩu phần ăn hàng ngày để đảm bảo không vượt quá mức cần thiết. Việc ăn quá nhiều thịt bò có thể dẫn đến dư thừa protein gây căng thẳng cho thận và gây ra các vấn đề về sức khỏe lâu dài hoặc cholesterol làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là ở những người đã có các vấn đề về tim mạch.

Cân nhắc tổng lượng calo hàng ngày

Dù thịt bò là thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng cần tính toán lượng calo của cả bữa ăn, không chỉ của thịt bò. Hãy đảm bảo rằng lượng calo nạp vào trong ngày nằm trong giới hạn phù hợp với mục tiêu giảm cân của bạn. Theo dõi lượng calo tiêu thụ từ tất cả các nguồn thực phẩm, và điều chỉnh phù hợp dựa trên mức độ hoạt động thể chất.

Đảm bảo đủ lượng protein từ nhiều nguồn

Thịt bò là nguồn protein tốt, nhưng cũng cần bổ sung protein từ các nguồn khác như thịt gà, cá, đậu hũ, hạt, và các sản phẩm từ sữa ít béo để đảm bảo bạn nhận được đầy đủ các axit amin và dưỡng chất. Đa dạng hóa nguồn protein cũng giúp tránh chán ăn và đảm bảo chế độ ăn kiêng lành mạnh.

Nghe theo lời khuyên của bác sĩ nếu có tiền sử bệnh

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc cholesterol cao, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thêm nhiều trứng vào chế độ ăn.

Kết luận

Thịt bò là một nguồn dinh dưỡng quan trọng, giàu protein, sắt và nhiều vi chất thiết yếu, có lợi cho việc duy trì sức khỏe và xây dựng cơ bắp. Khi được lựa chọn và chế biến đúng cách, đặc biệt là sử dụng các phần nạc và áp dụng phương pháp nấu ăn lành mạnh, thịt bò có thể hỗ trợ tốt cho chế độ ăn kiêng. Tuy nhiên, cần kiểm soát khẩu phần, kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác, và hạn chế gia vị không lành mạnh để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình giảm cân và duy trì sức khỏe tổng thể.

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

Nội dung bài viết
HỆ THỐNG CỬA HÀNG

1 STORE QUẬN 3

161 Cách Mạng Tháng Tám, P5, Quận 3, TPHCM

Hotline: 0902.509.627

9:00 - 21:00

Bản đồ đường đi

2 STORE BÌNH THẠNH

103 Điện Biên Phủ, P15, Bình Thạnh, TPHCM

Hotline: 0902.509.616

6:00 - 22:00

Bản đồ đường đi

3 STORE THỦ ĐỨC

216 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu, Thủ Đức, TPHCM

Hotline: 0902.509.685

9:00 - 21:00

Bản đồ đường đi

4 STORE TÂN PHÚ

19/20 Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TPHCM

Hotline: 0902.509.066

9:00 - 21:00

Bản đồ đường đi

article