EST. 2014

shield-check-solid 100% HÀNG CHÍNH HÃNG

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Cá Lóc Bao Nhiêu Calo? Ăn Cá Lóc Có Tăng Cân Không?

Anh Lê Tuấn
Th 4 28/05/2025
Nội dung bài viết

Cá lóc còn được gọi bằng nhiều tên khác như cá quả, cá chuối, cá sộp, là một loại cá nước ngọt quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam. Với thân hình dài và lớp da màu nâu bạc, cá lóc không chỉ được yêu thích nhờ hương vị thơm ngon mà còn bởi những giá trị dinh dưỡng tuyệt vời. Cá lóc thường xuất hiện trong nhiều món ăn như kho, hấp, nướng hay chiên, mang lại sự đa dạng trong chế độ ăn hàng ngày.

Không chỉ là món ăn phổ biến trong bữa cơm gia đình, cá lóc còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng. Vậy, bạn có biết cá lóc chứa bao nhiêu calo không? Hãy cùng Yoursupp khám phá lượng calo và những lợi ích dinh dưỡng mà cá lóc mang lại nhé!

Cá lóc bao nhiêu calo?

 

Ý chính:

Cá lóc là thực phẩm giàu đạm, ít béo và chứa khoảng 97 calo mỗi 100g, phù hợp cho người muốn ăn uống lành mạnh hoặc giảm cân. Tùy cách chế biến, lượng calo có thể thay đổi, thấp nhất là khi hấp (97 calo) và cao nhất là khi nấu canh (330 calo).

 

Kết quả từ nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Việt Nam chỉ ra rằng trong 100g cá lóc chứa khoảng 97 calo, một mức calo vừa phải giúp cá lóc trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn kiểm soát cân nặng mà vẫn đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng. 

Dưới đây là chi tiết về lượng calo trong cá lóc theo các phương pháp chế biến khác nhau:

Tùy vào cách nêm nếm và gia vị, lượng calo có thể cao hoặc thấp hơn:

  • Hấp: 97 calo
  • Nướng:162 calo
  • Kho: 155 calo
  • Chiên rán: 169 calo
  • Canh cá lóc: 330 calo

Thành phần dinh dưỡng trong 100g cá lóc

 

Thành phần

Hàm lượng

Chất đạm

20 g

Chất béo

2.2 g

Carbohydrate

0 g

Chất xơ

0 g

Vitamin A

60 IU

Vitamin D

0 IU

Canxi

13 mg

Sắt

0.6 mg

Phospho

180 mg

Magiê

26 mg

 

Công dụng của cá lóc tới sức khỏe

 

Ý chính:

Cá lóc là thực phẩm giàu đạm, ít béo và chứa khoảng 97 calo mỗi 100g, phù hợp cho người muốn ăn uống lành mạnh hoặc giảm cân. Tùy cách chế biến, lượng calo có thể thay đổi, thấp nhất là khi hấp (97 calo) và cao nhất là khi nấu canh (330 calo).

 

Góp phần duy trì lượng chất lỏng trong cơ thể

Cá lóc có chứa hàm lượng nước cao, giúp cơ thể duy trì lượng chất lỏng cần thiết, đặc biệt là trong những ngày nóng hoặc khi vận động nhiều. Việc cung cấp đủ nước cho cơ thể là điều quan trọng để duy trì chức năng cơ bản của các cơ quan, đồng thời giúp cân bằng điện giải. Lượng chất lỏng này giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, đồng thời hỗ trợ việc loại bỏ độc tố qua đường tiết niệu. Hơn nữa, việc duy trì lượng nước trong cơ thể cũng giúp da luôn mịn màng và giữ được sự tươi trẻ, đồng thời hạn chế tình trạng khô da và mất nước trong cơ thể. Cá lóc còn giúp cải thiện khả năng tuần hoàn máu, hỗ trợ các cơ quan trong việc hoạt động hiệu quả hơn.

Cân bằng nội tiết tố và dinh dưỡng

Cá lóc chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố trong cơ thể, đặc biệt có lợi cho sức khỏe của cả phụ nữ và nam giới. Các vitamin nhóm B, đặc biệt là B12, hỗ trợ sản xuất hormone và duy trì chức năng của tuyến giáp. Cá lóc cũng cung cấp axit béo omega-3, giúp giảm sự dao động hormone và cải thiện tâm trạng. Những dưỡng chất này không chỉ hỗ trợ quá trình trao đổi chất mà còn giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn, duy trì sự cân bằng dinh dưỡng toàn diện. Nhờ đó, cá lóc không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn góp phần vào sự ổn định tâm lý, giảm căng thẳng và lo âu.

Thúc đẩy quá trình làm lành vết thương

Cá lóc là nguồn protein phong phú, rất quan trọng trong quá trình phục hồi sau chấn thương và làm lành vết thương. Protein giúp xây dựng và sửa chữa mô cơ, thúc đẩy tái tạo tế bào. Các dưỡng chất như vitamin A và D trong cá lóc còn hỗ trợ giảm viêm và tăng cường quá trình hình thành mô mới. Tiêu thụ cá lóc giúp tăng tốc phục hồi, giảm đau nhức và giảm nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt quan trọng cho những người sau phẫu thuật hoặc chấn thương.

Duy trì quá trình hình thành bạch cầu

Cá lóc cung cấp các khoáng chất quan trọng như vitamin B12 và sắt, giúp hỗ trợ sản xuất và duy trì số lượng bạch cầu trong cơ thể. Bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và nấm. Khi cơ thể nhận đủ dưỡng chất từ cá lóc, khả năng sản xuất bạch cầu được tăng cường, giúp hệ miễn dịch luôn hoạt động hiệu quả. Điều này không chỉ giúp cơ thể chống lại bệnh tật mà còn cải thiện sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và các bệnh lý liên quan đến suy giảm miễn dịch, giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh và dẻo dai.

Tốt cho da và tóc

Cá lóc là nguồn tuyệt vời của các axit béo omega-3, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và tóc bóng mượt. Omega-3 có khả năng giữ ẩm cho da, giảm khô da, đồng thời giúp chống lại các vấn đề như mụn trứng cá và viêm da. Đối với tóc, các dưỡng chất trong cá lóc giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc và cải thiện sự chắc khỏe của tóc từ gốc đến ngọn. Những thành phần này cũng giúp giảm tình trạng tóc khô xơ, mang lại mái tóc mềm mại và bóng khỏe. Bằng cách bổ sung cá lóc vào chế độ ăn, bạn sẽ duy trì được sức khỏe làn da và mái tóc lâu dài. Omega-3 cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác hại từ môi trường, làm giảm các dấu hiệu lão hóa sớm và cải thiện độ đàn hồi của da.

Chống viêm và tăng cường sức đề kháng

Cá lóc chứa nhiều dưỡng chất chống viêm tự nhiên như omega-3 và các vitamin A, D, giúp giảm viêm nhiễm và tăng cường sức đề kháng. Omega-3 trong cá lóc hỗ trợ điều chỉnh phản ứng viêm, ngăn ngừa các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp và các vấn đề tim mạch. Việc bổ sung cá lóc vào khẩu phần ăn không chỉ giảm các cơn viêm mà còn giúp hệ miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh. Nhờ đó, cơ thể trở nên khỏe mạnh hơn, ít ốm đau và phục hồi nhanh chóng sau bệnh tật, giúp duy trì sức khỏe lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cung cấp protein chất lượng cao

Cá lóc là nguồn protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa và hấp thụ, rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ bắp. Việc cung cấp đủ protein từ cá lóc giúp xây dựng mô cơ, cải thiện sức mạnh, dẻo dai và hỗ trợ phục hồi sau hoạt động thể chất. Protein còn giúp duy trì sức khỏe tế bào và mô, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Cá lóc là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn bổ sung protein tự nhiên và lành mạnh trong chế độ ăn, đồng thời cải thiện khả năng phục hồi và sức khỏe cơ bắp.

Thực đơn ít calo với cá lóc

 

 

Ý chính:

Ba món ăn từ cá lóc gồm cá hấp gừng, cá nướng muối ớt và canh chua cá lóc đều dễ làm, giàu dinh dưỡng và thích hợp cho người ăn uống lành mạnh. Cá hấp gừng thanh nhẹ, dễ tiêu; cá nướng muối ớt thơm ngon mà ít dầu mỡ; còn canh chua cá lóc có vị chua ngọt hài hòa, rất phù hợp cho bữa tối nhẹ nhàng, hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

 

Cá lóc hấp gừng

Nguyên liệu:

  • 200g cá lóc

  • 1 củ gừng tươi, thái lát mỏng

  • 1-2 nhánh hành lá, thái nhỏ

  • 1 muỗng cà phê muối

  • 1/2 muỗng cà phê tiêu

  • 1 muỗng cà phê nước mắm (tuỳ chọn)

Chế biến:

Đầu tiên, làm sạch cá lóc bằng cách rửa với nước muối loãng để loại bỏ mùi tanh. Sau đó, ướp cá với muối và tiêu, để khoảng 10 phút cho thấm gia vị. Lúc này, thái gừng thành các lát mỏng và hành lá thành khúc ngắn. Đặt cá lên đĩa, rải gừng và hành lá lên trên, rồi cho vào nồi hấp. Hấp cá trong khoảng 15-20 phút cho đến khi cá chín đều và thơm. Bạn có thể rưới thêm một chút nước mắm lên cá trước khi dùng để tăng thêm hương vị.

Cá lóc nướng muối ớt

Nguyên liệu:

  • 200g cá lóc

  • 2 tép tỏi, băm nhỏ

  • 1 quả ớt đỏ, thái lát mỏng

  • 1 muỗng cà phê muối

  • 1/2 muỗng cà phê tiêu

  • 1 muỗng cà phê nước cốt chanh

  • 1 muỗng cà phê dầu olive (tuỳ chọn)

Chế biến:

Cá lóc làm sạch, loại bỏ vảy và ruột, sau đó rửa sạch với nước muối loãng. Dùng dao khía nhẹ trên thân cá để gia vị dễ thấm vào. Đặt cá vào một tô, cho tỏi băm, ớt thái lát, muối, tiêu và nước cốt chanh vào, trộn đều. Để cá ngấm gia vị trong khoảng 10-15 phút. Trong thời gian này, làm nóng lò nướng ở nhiệt độ 180°C. Sau khi cá đã ngấm gia vị, bạn có thể thoa lên bề mặt cá một lớp dầu olive (nếu dùng) để cá không bị khô khi nướng. Đặt cá lên khay nướng, nướng trong khoảng 20-25 phút, cho đến khi cá chín đều và có màu vàng nâu. Bạn có thể kiểm tra độ chín của cá bằng cách dùng nĩa kiểm tra thịt cá, nếu dễ dàng tách ra thì cá đã chín. Cá nướng muối ớt thơm ngon, giữ được độ ẩm tự nhiên của cá mà không cần dùng quá nhiều dầu mỡ, lý tưởng cho chế độ ăn ít calo.

Canh cá lóc nấu chua

Nguyên liệu:

  • 150g cá lóc

  • 1 quả cà chua, cắt múi

  • 1 nhánh dọc mùng, thái sợi

  • 1 muỗng canh me chua (hoặc nước cốt chanh)

  • 1 nhánh hành lá, thái nhỏ

  • 1 muỗng cà phê muối

  • 1/2 muỗng cà phê tiêu

  • 1 muỗng cà phê nước mắm (tuỳ chọn)

Chế biến:

Cá lóc làm sạch, cắt thành khúc vừa ăn. Nếu sử dụng cá tươi, bạn có thể rửa qua với nước muối để khử mùi tanh. Trong một nồi, cho nước vào đun sôi, sau đó cho cá vào nồi. Khi nước sôi, bạn hớt bọt để canh được trong. Tiếp theo, cho cà chua cắt múi vào nồi, đun sôi thêm 5-7 phút cho cà chua mềm. Tiếp tục thêm dọc mùng thái sợi vào, đun sôi thêm khoảng 3-5 phút. Khi dọc mùng đã chín, bạn cho me chua vào, nêm nếm với muối, tiêu và nước mắm (nếu dùng). Đun thêm khoảng 3 phút để các nguyên liệu hòa quyện với nhau. Cuối cùng, cho hành lá thái nhỏ vào canh trước khi tắt bếp. Canh cá lóc nấu chua có vị chua thanh từ me, kết hợp với vị ngọt tự nhiên của cá và rau củ, rất thích hợp cho bữa ăn tối nhẹ nhàng, giúp bạn giảm cân hiệu quả mà vẫn đủ chất dinh dưỡng.

Những ai không nên ăn cá lóc

 

Ý chính:

Cá lóc tuy bổ dưỡng nhưng không phù hợp với người bị bệnh gút, gan, thận, người dị ứng với cá hoặc có vấn đề về tiêu hóa. Ăn cá lóc trong các trường hợp này có thể làm bệnh nặng thêm hoặc gây ra các phản ứng không mong muốn.

 

Người bị bệnh gút

Cá lóc chứa một lượng purine nhất định, khi tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng mức axit uric trong máu, gây ra các cơn đau gút. Người mắc bệnh gút cần hạn chế thực phẩm giàu purine, vì nó có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng bệnh và gây viêm khớp. Vì vậy, đối với những ai mắc bệnh này, nên thận trọng khi ăn cá lóc.

Người mắc bệnh gan, thận

Cá lóc là một nguồn cung cấp protein dồi dào, nhưng đối với người có vấn đề về gan hoặc thận, việc tiêu thụ quá nhiều protein có thể làm tăng gánh nặng cho các cơ quan này. Những người bị suy giảm chức năng gan hoặc thận nên hạn chế ăn cá lóc để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Người bị dị ứng với cá

Một số người có thể bị dị ứng với cá, gây ra các phản ứng như ngứa, phát ban, sưng tấy hoặc khó thở. Nếu bạn đã từng gặp phải phản ứng dị ứng với bất kỳ loại cá nào trước đó, cá lóc cũng có thể gây phản ứng tương tự. Do đó, nếu bạn có tiền sử dị ứng với cá, nên tránh ăn cá lóc.

Người có dạ dày yếu hoặc rối loạn tiêu hóa

Cá lóc, nếu không được chế biến đúng cách, có thể gây khó tiêu, đầy bụng hoặc làm tăng các vấn đề dạ dày như ợ nóng, viêm loét dạ dày. Người có dạ dày yếu hoặc rối loạn tiêu hóa cần tránh ăn cá lóc, đặc biệt là khi cá được chế biến theo các phương pháp chiên hoặc nướng nhiều dầu mỡ.

Lưu ý khi ăn cá lóc

 

Ý chính:

Khi ăn cá lóc, cần chế biến kỹ để tránh vi khuẩn và ký sinh trùng, ưu tiên các cách nấu như hấp, nướng, luộc để giữ dinh dưỡng. Hãy chọn mua cá từ nguồn uy tín để tránh hóa chất độc hại. Dù bổ dưỡng, ăn quá nhiều cá lóc – nhất là khi chế biến nhiều dầu mỡ – có thể gây tăng cân, vì vậy nên ăn vừa phải và kết hợp với lối sống lành mạnh.

 

Chế biến đúng cách

Cá lóc cần được chế biến cẩn thận để loại bỏ hoàn toàn mùi tanh và vi khuẩn có thể gây hại. Bạn nên nấu chín cá hoàn toàn, tránh ăn cá sống hoặc chế biến không kỹ, vì chúng có thể chứa ký sinh trùng hoặc vi khuẩn gây bệnh. Hấp, nướng hoặc luộc là những phương pháp nấu ăn tốt nhất để giữ nguyên dinh dưỡng mà không cần dùng quá nhiều dầu mỡ.

Kiểm tra nguồn gốc cá

Để đảm bảo an toàn thực phẩm, bạn nên mua cá từ các nguồn uy tín và đáng tin cậy. Cá lóc có thể chứa hóa chất, thuốc kháng sinh hoặc các chất bảo quản nếu không được nuôi trồng đúng quy trình. Vì vậy, hãy luôn kiểm tra kỹ nguồn gốc và chất lượng cá trước khi sử dụng.

Hạn chế ăn quá nhiều

Cá lóc là nguồn thực phẩm giàu protein và dưỡng chất, nhưng nếu ăn quá nhiều, bạn có thể tiêu thụ một lượng calo không mong muốn, đặc biệt nếu chế biến với nhiều dầu mỡ hoặc gia vị có nhiều calo. Mặc dù cá lóc ít chất béo, việc ăn quá nhiều vẫn có thể dẫn đến tăng cân, đặc biệt khi kết hợp với các món ăn khác chứa nhiều calo. Vì vậy, để kiểm soát cân nặng, bạn nên ăn cá lóc với một lượng vừa phải, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh, bao gồm việc tập luyện thể thao đều đặn.

Kết luận

Cá lóc không chỉ là một món ăn ngon, mà còn là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Với hàm lượng protein cao, ít chất béo và chứa nhiều vitamin cùng khoáng chất, cá lóc giúp duy trì sức khỏe tim mạch, hỗ trợ phục hồi cơ thể và duy trì vóc dáng. Bằng việc chế biến cá lóc theo các phương pháp lành mạnh như hấp, nướng, áp chảo, bạn có thể thưởng thức món ăn này mà không lo tăng cân.

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

Nội dung bài viết
HỆ THỐNG CỬA HÀNG

1 STORE QUẬN 3

161 Cách Mạng Tháng Tám, P5, Quận 3, TPHCM

Hotline: 0902.509.627

9:00 - 21:00

Bản đồ đường đi

2 STORE BÌNH THẠNH

103 Điện Biên Phủ, P15, Bình Thạnh, TPHCM

Hotline: 0902.509.616

6:00 - 22:00

Bản đồ đường đi

3 STORE THỦ ĐỨC

216 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu, Thủ Đức, TPHCM

Hotline: 0902.509.685

9:00 - 21:00

Bản đồ đường đi

4 STORE TÂN PHÚ

19/20 Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TPHCM

Hotline: 0902.509.066

9:00 - 21:00

Bản đồ đường đi

article